Žiar nad Hronom (huyện)
Thủ phủ | Žiar nad Hronom |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 48,053 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,093/km2 (0,24/mi2) |
Žiar nad Hronom (huyện)
Thủ phủ | Žiar nad Hronom |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 48,053 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,093/km2 (0,24/mi2) |
Thực đơn
Žiar nad Hronom (huyện)Liên quan
Žiar nad Hronom (huyện) Zirconi Zircon Zirconi(IV) oxide Žiri Ziad Jarrah Žarnovica (huyện) Zirconi(IV) chloride Žirov Zirconi(IV) nitratTài liệu tham khảo
WikiPedia: Žiar nad Hronom (huyện)